Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倚马七纸

Pinyin: yǐ mǎ qī zhǐ

Meanings: Ám chỉ tài năng viết lách nhanh chóng và xuất sắc, ví như viết bảy tờ giấy ngay khi ngồi trên lưng ngựa., Refers to exceptional writing talent that is both fast and brilliant, like writing seven sheets of paper while sitting on horseback., 比喻文章写得快。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“桓宣武北征,袁虎时从,被责免官。会须露布文,唤袁倚马前令作。手不掇笔,俄得七纸,殊可观。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 奇, 一, ㇀, 乚, 氏, 纟

Chinese meaning: 比喻文章写得快。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“桓宣武北征,袁虎时从,被责免官。会须露布文,唤袁倚马前令作。手不掇笔,俄得七纸,殊可观。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được dùng để ca ngợi khả năng sáng tác hay viết lách của ai đó.

Example: 这位作家真是倚马七纸,一天就完成了长篇小说的初稿。

Example pinyin: zhè wèi zuò jiā zhēn shì yǐ mǎ qī zhǐ , yì tiān jiù wán chéng le cháng piān xiǎo shuō de chū gǎo 。

Tiếng Việt: Nhà văn này thật sự có tài năng xuất chúng, chỉ một ngày đã hoàn thành bản thảo cuốn tiểu thuyết dài.

倚马七纸
yǐ mǎ qī zhǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ tài năng viết lách nhanh chóng và xuất sắc, ví như viết bảy tờ giấy ngay khi ngồi trên lưng ngựa.

Refers to exceptional writing talent that is both fast and brilliant, like writing seven sheets of paper while sitting on horseback.

比喻文章写得快。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·文学》“桓宣武北征,袁虎时从,被责免官。会须露布文,唤袁倚马前令作。手不掇笔,俄得七纸,殊可观。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倚马七纸 (yǐ mǎ qī zhǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung