Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倔头倔脑

Pinyin: juè tóu juè nǎo

Meanings: Bướng bỉnh, cứng đầu, Stubborn, headstrong, ①形容说话,行动生硬的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 亻, 屈, 头, 㐫, 月

Chinese meaning: ①形容说话,行动生硬的样子。

Grammar: Là cụm tính từ mô tả tính cách, thường đi kèm với danh từ chỉ người.

Example: 这孩子倔头倔脑的,谁的话也不听。

Example pinyin: zhè hái zi juè tóu juè nǎo de , shuí de huà yě bù tīng 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất bướng bỉnh, không nghe lời ai cả.

倔头倔脑
juè tóu juè nǎo
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bướng bỉnh, cứng đầu

Stubborn, headstrong

形容说话,行动生硬的样子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...