Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倔
Pinyin: jué
Meanings: Bướng bỉnh, cứng đầu, Stubborn, headstrong, ①顽强,固执:倔强(jiàng)。*②古同“崛”,突出。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 屈
Chinese meaning: ①顽强,固执:倔强(jiàng)。*②古同“崛”,突出。
Hán Việt reading: quật
Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 倔强 (bướng bỉnh).
Example: 他是个倔脾气的人。
Example pinyin: tā shì gè juè pí qì de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người có tính tình bướng bỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bướng bỉnh, cứng đầu
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Stubborn, headstrong
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倔强(jiàng)
古同“崛”,突出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!