Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20221 đến 20250 của 28922 tổng từ

筹措
chóu cuò
Tìm kiếm và huy động nguồn lực (tiền, vậ...
筹略
chóu lüè
Chiến lược hoặc kế hoạch được lập ra nhằ...
筹码
chóu mǎ
Phần thưởng hoặc lợi thế mà ai đó có thể...
筹算
chóu suàn
Tính toán và lập kế hoạch cẩn thận để đạ...
筹议
chóu yì
Bàn bạc và thảo luận để đưa ra quyết địn...
筹谋
chóu móu
Lên kế hoạch và sắp xếp mọi thứ một cách...
筹集
chóu jí
Thu thập hoặc quyên góp tài nguyên (như ...
签发
qiān fā
Ký tên và phát hành một giấy tờ hoặc văn...
签批
qiān pī
Ký tên và phê duyệt một văn bản hoặc yêu...
签押
qiān yā
Ký tên và đóng dấu (thường dùng trong vă...
签注
qiān zhù
Ghi chú, chú thích; việc ghi thêm nội du...
签筒
qiān tǒng
Ống đựng thẻ xăm/xiêm (trong bói toán)
简丝数米
jiǎn sī shǔ mǐ
Rất kĩ lưỡng trong việc tính toán nhỏ nh...
简傲绝俗
jiǎn ào jué sú
Kiêu ngạo, vượt lên trên thói tục
简切了当
jiǎn qiē liǎo dàng
Ngắn gọn và rõ ràng
简则
jiǎn zé
Quy tắc đơn giản
简劲
jiǎn jìn
Mạnh mẽ nhưng đơn giản
简在帝心
jiǎn zài dì xīn
Tóm lược những điều quan trọng trong lòn...
简截了当
jiǎn jié liǎo dàng
Ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề (giống '...
简拔
jiǎn bá
Chọn lọc và đề bạt nhân tài.
简捷了当
jiǎn jié liǎo dàng
Ngắn gọn, súc tích và rõ ràng.
简明扼要
jiǎn míng è yào
Ngắn gọn, dễ hiểu và đúng trọng tâm.
箕帚之使
jī zhǒu zhī shǐ
Người làm công việc quét dọn, phục vụ (ý...
箕畚
jī běn
Dụng cụ đựng và vận chuyển đất
箕踞
jī jù
Ngồi dạng chân ra như hình chiếc nong
算草
suàn cǎo
Giấy nháp (dùng để tính toán)
管乐
guǎn yuè
Âm nhạc chơi bằng các nhạc cụ hơi (như s...
管窥
guǎn kuī
Nhìn qua ống, quan sát một phần nhỏ hẹp ...
管窥之见
guǎn kuī zhī jiàn
Ý kiến dựa trên tầm hiểu biết hạn hẹp.
管见
guǎn jiàn
Cái nhìn hạn hẹp, ý kiến chủ quan của bả...

Hiển thị 20221 đến 20250 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...