Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20221 đến 20250 của 28899 tổng từ

简在帝心
jiǎn zài dì xīn
Tóm lược những điều quan trọng trong lòn...
简截了当
jiǎn jié liǎo dàng
Ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề (giống '...
简拔
jiǎn bá
Chọn lọc và đề bạt nhân tài.
简捷了当
jiǎn jié liǎo dàng
Ngắn gọn, súc tích và rõ ràng.
简明扼要
jiǎn míng è yào
Ngắn gọn, dễ hiểu và đúng trọng tâm.
箕帚之使
jī zhǒu zhī shǐ
Người làm công việc quét dọn, phục vụ (ý...
箕畚
jī běn
Dụng cụ đựng và vận chuyển đất
箕踞
jī jù
Ngồi dạng chân ra như hình chiếc nong
算草
suàn cǎo
Giấy nháp (dùng để tính toán)
管乐
guǎn yuè
Âm nhạc chơi bằng các nhạc cụ hơi (như s...
管窥
guǎn kuī
Nhìn qua ống, quan sát một phần nhỏ hẹp ...
管窥之见
guǎn kuī zhī jiàn
Ý kiến dựa trên tầm hiểu biết hạn hẹp.
管见
guǎn jiàn
Cái nhìn hạn hẹp, ý kiến chủ quan của bả...
管见所及
guǎn jiàn suǒ jí
Trong phạm vi hiểu biết hoặc tầm nhìn hạ...
管靴
guǎn xuē
Bọc đầu ống (phần bảo vệ đầu ống khỏi bị...
箢箕
yuān jī
Giỏ tre lớn dùng để gánh hoặc đựng đồ nặ...
xiāo
Sáo (loại nhạc cụ thổi truyền thống của ...
biān
Cái giỏ tre nhỏ
zhǒu
Chổi làm từ cây lau
píng
Rào chắn bằng tre
zhù
Đũa (cách nói cổ xưa)
huáng
Rừng tre, bụi tre
shān
Giỏ đựng đồ lớn làm từ tre
hóu
Đàn hồ cầm (một loại đàn dây cổ xưa)
kuì
Giỏ đan bằng tre dùng để đựng đất
yún
Tre trúc dài
yuè
Dụng cụ cuộn chỉ làm từ tre
fěi
Giỏ đựng lễ vật làm từ tre
gōu
Đèn lồng treo ngoài trời
篝火
gōu huǒ
Đống lửa trại, lửa đốt ngoài trời

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...