Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹措
Pinyin: chóu cuò
Meanings: Tìm kiếm và huy động nguồn lực (tiền, vật liệu...) để phục vụ một mục tiêu cụ thể., To seek and mobilize resources (money, materials, etc.) for a specific goal., ①设法筹集;想办法弄到。[例]筹措款项。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 寿, 竹, 扌, 昔
Chinese meaning: ①设法筹集;想办法弄到。[例]筹措款项。
Grammar: Động từ thường đứng trước các danh từ chỉ nguồn lực. Ví dụ: 筹措经费 (huy động kinh phí).
Example: 为了完成项目,我们需要筹措更多资金。
Example pinyin: wèi le wán chéng xiàng mù , wǒ men xū yào chóu cuò gèng duō zī jīn 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành dự án, chúng ta cần huy động thêm vốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm và huy động nguồn lực (tiền, vật liệu...) để phục vụ một mục tiêu cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To seek and mobilize resources (money, materials, etc.) for a specific goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设法筹集;想办法弄到。筹措款项
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!