Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 管窥

Pinyin: guǎn kuī

Meanings: Nhìn qua ống, quan sát một phần nhỏ hẹp (ám chỉ hiểu biết hạn chế)., To look through a tube, observe partially (implies limited understanding)., ①从管中窥物,喻目光短浅,见闻不广。[例]区区管窥,岂能照一隅哉!——《后汉书·章帝纪》。[例]管窥止寸耳。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 官, 竹, 穴, 规

Chinese meaning: ①从管中窥物,喻目光短浅,见闻不广。[例]区区管窥,岂能照一隅哉!——《后汉书·章帝纪》。[例]管窥止寸耳。

Grammar: Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc thành ngữ để diễn tả sự hiểu biết không toàn diện.

Example: 他的知识只是管窥而已。

Example pinyin: tā de zhī shi zhǐ shì guǎn kuī ér yǐ 。

Tiếng Việt: Kiến thức của anh ta chỉ là cái nhìn hạn hẹp mà thôi.

管窥
guǎn kuī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn qua ống, quan sát một phần nhỏ hẹp (ám chỉ hiểu biết hạn chế).

To look through a tube, observe partially (implies limited understanding).

从管中窥物,喻目光短浅,见闻不广。区区管窥,岂能照一隅哉!——《后汉书·章帝纪》。管窥止寸耳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

管窥 (guǎn kuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung