Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简傲绝俗
Pinyin: jiǎn ào jué sú
Meanings: Kiêu ngạo, vượt lên trên thói tục, Arrogantly detached from worldly conventions, 指高傲而超越世俗。[出处]清·王夫之《姜斋诗话》卷三亡友文小勇有句云‘人谁从问字,风不可开门。’于江西宗派体中自居胜地,而其荒凉寒苦之状,简傲绝俗之致,亦概可见矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 竹, 间, 亻, 敖, 纟, 色, 谷
Chinese meaning: 指高傲而超越世俗。[出处]清·王夫之《姜斋诗话》卷三亡友文小勇有句云‘人谁从问字,风不可开门。’于江西宗派体中自居胜地,而其荒凉寒苦之状,简傲绝俗之致,亦概可见矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả tính cách đặc biệt.
Example: 他的性格简傲绝俗。
Example pinyin: tā de xìng gé jiǎn ào jué sú 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy kiêu ngạo và thoát khỏi thói tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiêu ngạo, vượt lên trên thói tục
Nghĩa phụ
English
Arrogantly detached from worldly conventions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指高傲而超越世俗。[出处]清·王夫之《姜斋诗话》卷三亡友文小勇有句云‘人谁从问字,风不可开门。’于江西宗派体中自居胜地,而其荒凉寒苦之状,简傲绝俗之致,亦概可见矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế