Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 箕踞

Pinyin: jī jù

Meanings: Ngồi dạng chân ra như hình chiếc nong, To sit with legs spread out like a winnowing basket, ①两脚张开,两膝微曲地坐着,形状像箕。这是一种轻慢傲视对方的姿态。箕,名词作状语。[例]箕踞而骂。——《战国策·燕策》。[例]箕踞乾明佛殿。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 其, 竹, 居, 𧾷

Chinese meaning: ①两脚张开,两膝微曲地坐着,形状像箕。这是一种轻慢傲视对方的姿态。箕,名词作状语。[例]箕踞而骂。——《战国策·燕策》。[例]箕踞乾明佛殿。——清·邵长蘅《青门剩稿》。

Grammar: Động tác mô tả tư thế ngồi, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 他坐在地上箕踞着休息。

Example pinyin: tā zuò zài dì shàng jī jù zhe xiū xi 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên mặt đất dạng chân ra để nghỉ ngơi.

箕踞 - jī jù
箕踞
jī jù

📷 Colander hoặc chó Buri

箕踞
jī jù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi dạng chân ra như hình chiếc nong

To sit with legs spread out like a winnowing basket

两脚张开,两膝微曲地坐着,形状像箕。这是一种轻慢傲视对方的姿态。箕,名词作状语。箕踞而骂。——《战国策·燕策》。箕踞乾明佛殿。——清·邵长蘅《青门剩稿》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...