Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简截了当
Pinyin: jiǎn jié liǎo dàng
Meanings: Ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề (giống 'đơn giản rõ ràng')., Concise and straightforward., 指语言、文字简明,清楚,直截了当。[出处]朱自清《论通俗化》“描写差不多没有,偶然有,也只就那农村生活里取喻,简截了当。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 竹, 间, 隹, 𢦏, 乛, 亅, ⺌, 彐
Chinese meaning: 指语言、文字简明,清楚,直截了当。[出处]朱自清《论通俗化》“描写差不多没有,偶然有,也只就那农村生活里取喻,简截了当。”
Grammar: Thường dùng trong các tình huống giao tiếp hoặc thuyết trình.
Example: 他的发言总是简截了当。
Example pinyin: tā de fā yán zǒng shì jiǎn jié le dāng 。
Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy luôn ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề (giống 'đơn giản rõ ràng').
Nghĩa phụ
English
Concise and straightforward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指语言、文字简明,清楚,直截了当。[出处]朱自清《论通俗化》“描写差不多没有,偶然有,也只就那农村生活里取喻,简截了当。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế