Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简切了当

Pinyin: jiǎn qiē liǎo dàng

Meanings: Ngắn gọn và rõ ràng, Concise and clear, 指简单明白。[出处]郭沫若《虎符》第三幕“无忌,我简切了当的告诉你吧。你是爱如姬的,是不是?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 竹, 间, 七, 刀, 乛, 亅, ⺌, 彐

Chinese meaning: 指简单明白。[出处]郭沫若《虎符》第三幕“无忌,我简切了当的告诉你吧。你是爱如姬的,是不是?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mô tả cách diễn đạt trực tiếp.

Example: 他说得简切了当。

Example pinyin: tā shuō dé jiǎn qiè le dāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói ngắn gọn và rõ ràng.

简切了当
jiǎn qiē liǎo dàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắn gọn và rõ ràng

Concise and clear

指简单明白。[出处]郭沫若《虎符》第三幕“无忌,我简切了当的告诉你吧。你是爱如姬的,是不是?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简切了当 (jiǎn qiē liǎo dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung