Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹略
Pinyin: chóu lüè
Meanings: Chiến lược hoặc kế hoạch được lập ra nhằm đạt được một mục tiêu nhất định., Strategy or plan devised to achieve a certain goal., ①谋略;有谋略。[例]以筹略自命。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 寿, 竹, 各, 田
Chinese meaning: ①谋略;有谋略。[例]以筹略自命。
Grammar: Danh từ mang tính trừu tượng, chủ yếu được dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chiến lược.
Example: 他的筹略非常周密。
Example pinyin: tā de chóu lüè fēi cháng zhōu mì 。
Tiếng Việt: Chiến lược của anh ấy rất chu đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiến lược hoặc kế hoạch được lập ra nhằm đạt được một mục tiêu nhất định.
Nghĩa phụ
English
Strategy or plan devised to achieve a certain goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋略;有谋略。以筹略自命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!