Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 筹集
Pinyin: chóu jí
Meanings: Thu thập hoặc quyên góp tài nguyên (như tiền, hàng hóa) để sử dụng cho một mục tiêu cụ thể., To collect or raise resources (such as money, goods) for a specific goal., ①筹取征集。[例]筹集救灾物资。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 寿, 竹, 木, 隹
Chinese meaning: ①筹取征集。[例]筹集救灾物资。
Grammar: Động từ thường xuất hiện với đối tượng là tiền hoặc tài nguyên. Ví dụ: 筹集捐款 (quyên góp tiền).
Example: 我们需要筹集足够的资金来启动这个项目。
Example pinyin: wǒ men xū yào chóu jí zú gòu de zī jīn lái qǐ dòng zhè ge xiàng mù 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thu thập đủ vốn để khởi động dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập hoặc quyên góp tài nguyên (như tiền, hàng hóa) để sử dụng cho một mục tiêu cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To collect or raise resources (such as money, goods) for a specific goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹取征集。筹集救灾物资
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!