Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 简明扼要

Pinyin: jiǎn míng è yào

Meanings: Ngắn gọn, dễ hiểu và đúng trọng tâm., Concise, clear, and to the point., 指说话、写文章简单明了,能抓住要点。[出处]毛泽东《党委会的工作方法》“讲话、演说、写文章和写决议案,都应当简明扼要。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 竹, 间, 日, 月, 厄, 扌, 女, 覀

Chinese meaning: 指说话、写文章简单明了,能抓住要点。[出处]毛泽东《党委会的工作方法》“讲话、演说、写文章和写决议案,都应当简明扼要。”

Grammar: Thường dùng trong công việc hoặc học thuật.

Example: 报告应该做到简明扼要。

Example pinyin: bào gào yīng gāi zuò dào jiǎn míng è yào 。

Tiếng Việt: Báo cáo nên được thực hiện ngắn gọn, dễ hiểu và đúng trọng tâm.

简明扼要
jiǎn míng è yào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngắn gọn, dễ hiểu và đúng trọng tâm.

Concise, clear, and to the point.

指说话、写文章简单明了,能抓住要点。[出处]毛泽东《党委会的工作方法》“讲话、演说、写文章和写决议案,都应当简明扼要。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

简明扼要 (jiǎn míng è yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung