Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18811 đến 18840 của 28899 tổng từ

相知恨晚
xiāng zhī hèn wǎn
Biết nhau quá muộn, tiếc nuối vì không g...
相知有素
xiāng zhī yǒu sù
Biết nhau đã lâu, có mối quan hệ thân th...
相视而笑
xiāng shì ér xiào
Nhìn nhau rồi cùng cười (biểu thị sự thấ...
相视莫逆
xiāng shì mò nì
Nhìn nhau với ánh mắt thân mật, đầy thiệ...
相纸
xiàng zhǐ
Giấy ảnh, giấy dùng để in hình.
相能
xiāng néng
Có khả năng phối hợp tốt với nhau (ít dù...
相若
xiāng ruò
Giống nhau, tương tự nhau.
相见恨晚
xiāng jiàn hèn wǎn
Gặp nhau quá muộn, tiếc nuối vì không gặ...
相角
xiāng jiǎo
Góc độ, khía cạnh (thuật ngữ toán học ho...
相马
xiàng mǎ
Xem xét, đánh giá ngựa (thường để chọn n...
相鼠有皮
xiàng shǔ yǒu pí
Chỉ sự việc có vẻ ngoài bóng bẩy nhưng b...
dǔn
Giấc ngủ ngắn, chợp mắt
Nhìn chăm chú, mong đợi (hiếm gặp)
盼念
pàn niàn
Mong nhớ, khao khát gặp lại ai đó.
省会
shěng huì
Thành phố nơi đặt trụ sở chính quyền của...
省劲
shěng jìn
Tiết kiệm sức lực, đỡ tốn công.
省却
shěng què
Tiết kiệm, lược bỏ hoặc tránh đi phần nà...
省吃俭用
shěng chī jiǎn yòng
Tiết kiệm ăn uống và chi tiêu cẩn thận.
省垣
shěng yuán
Tỉnh thành, trung tâm hành chính của tỉn...
省钱
shěng qián
Tiết kiệm tiền bạc, giảm chi tiêu.
yǔn
Nhìn chăm chú, soi xét (hiếm gặp)
miǎn
Liếc nhìn, quan sát thoáng qua (hiếm gặp...
dān
Nhìn chăm chú, tập trung quan sát (hiếm ...
眉宇
méi yǔ
Vùng giữa hai lông mày, biểu hiện cảm xú...
眉尖
méi jiān
Đầu lông mày, phần cuối cùng của lông mà...
眉梢
méi shāo
Phần đuôi của lông mày.
眉睫之内
méi jié zhī nèi
Trong tầm mắt, chỉ sự việc xảy ra ngay t...
眉睫之祸
méi jié zhī huò
Tai họa sắp xảy ra ngay trước mắt, rất g...
眉端
méi duān
Phần đầu của lông mày, nơi bắt đầu lông ...
mào
Nhìn mờ, không rõ ràng (hiếm gặp)

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...