Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相机行事

Pinyin: xiàng jī xíng shì

Meanings: Hành xử tùy theo tình huống., To behave or act depending on the situation., 相察看;机机会。观察时机,看具体情况灵活办事。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十二回“如此依计,往花荣军前,密传将令,相机行事。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 木, 目, 几, 亍, 彳, 事

Chinese meaning: 相察看;机机会。观察时机,看具体情况灵活办事。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十二回“如此依计,往花荣军前,密传将令,相机行事。”

Grammar: Động từ, nhấn mạnh tính linh hoạt trong cách xử lý công việc.

Example: 他会根据情况相机行事。

Example pinyin: tā huì gēn jù qíng kuàng xiàng jī xíng shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy sẽ ứng xử tùy theo tình hình.

相机行事
xiàng jī xíng shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành xử tùy theo tình huống.

To behave or act depending on the situation.

相察看;机机会。观察时机,看具体情况灵活办事。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第九十二回“如此依计,往花荣军前,密传将令,相机行事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相机行事 (xiàng jī xíng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung