Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相若
Pinyin: xiāng ruò
Meanings: Giống nhau, tương tự nhau., Similar to each other., ①相近,相仿。[例]年相若。——唐·韩愈《师说》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 目, 右, 艹
Chinese meaning: ①相近,相仿。[例]年相若。——唐·韩愈《师说》。
Grammar: Dùng để so sánh hai đối tượng có điểm tương đồng.
Example: 两篇文章的内容相若。
Example pinyin: liǎng piān wén zhāng de nèi róng xiāng ruò 。
Tiếng Việt: Nội dung của hai bài viết giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống nhau, tương tự nhau.
Nghĩa phụ
English
Similar to each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相近,相仿。年相若。——唐·韩愈《师说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!