Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nhìn chăm chú, mong đợi (hiếm gặp), To gaze intently or expectantly (rare usage)., ①美目貌:“巧笑倩兮,美目盻兮。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①美目貌:“巧笑倩兮,美目盻兮。”

Hán Việt reading: hễ

Grammar: Động từ cổ, ít xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 盻望着未来。

Example pinyin: xì wàng zhe wèi lái 。

Tiếng Việt: Chăm chú hướng về tương lai.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chăm chú, mong đợi (hiếm gặp)

hễ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To gaze intently or expectantly (rare usage).

美目貌

“巧笑倩兮,美目盻兮。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盻 (xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung