Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盼念

Pinyin: pàn niàn

Meanings: Mong nhớ, khao khát gặp lại ai đó., To long for or yearn to see someone again., ①盼望思念。[例]爷爷奶奶整天盼念着你。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 分, 目, 今, 心

Chinese meaning: ①盼望思念。[例]爷爷奶奶整天盼念着你。

Grammar: Động từ hai âm tiết, diễn tả trạng thái tâm lý sâu sắc.

Example: 她一直在盼念远方的亲人。

Example pinyin: tā yì zhí zài pàn niàn yuǎn fāng de qīn rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn mong nhớ người thân ở phương xa.

盼念
pàn niàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mong nhớ, khao khát gặp lại ai đó.

To long for or yearn to see someone again.

盼望思念。爷爷奶奶整天盼念着你

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盼念 (pàn niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung