Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相生相克
Pinyin: xiāng shēng xiāng kè
Meanings: Hỗ trợ và khắc chế lẫn nhau., Mutual support and mutual restraint., 指金、木、水、火、土五种物质的互相生发以互相克制的关系。[又]引申为一般物质之间的辩证关系。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷四十六便有五行金木,相生相克。”[例]五色旗按金、木、水、火、土,~。——清·钱彩《说岳全传》第七十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 木, 目, 生, 儿, 古
Chinese meaning: 指金、木、水、火、土五种物质的互相生发以互相克制的关系。[又]引申为一般物质之间的辩证关系。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷四十六便有五行金木,相生相克。”[例]五色旗按金、木、水、火、土,~。——清·钱彩《说岳全传》第七十九回。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh triết học, đặc biệt là ngũ hành.
Example: 自然界中的万物都是相生相克的关系。
Example pinyin: zì rán jiè zhōng de wàn wù dōu shì xiāng shēng xiāng kè de guān xì 。
Tiếng Việt: Mọi thứ trong tự nhiên đều có mối quan hệ hỗ trợ và khắc chế lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗ trợ và khắc chế lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
Mutual support and mutual restraint.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指金、木、水、火、土五种物质的互相生发以互相克制的关系。[又]引申为一般物质之间的辩证关系。[出处]宋·释普济《五灯会元》卷四十六便有五行金木,相生相克。”[例]五色旗按金、木、水、火、土,~。——清·钱彩《说岳全传》第七十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế