Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相煎太急
Pinyin: xiāng jiān tài jí
Meanings: Ép buộc lẫn nhau quá mức., Pressuring each other excessively., 形容兄弟或内部之间的残杀或破坏。[例]现在正是公司危机之时,每个部门都要团结一致,何必~呢?。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 木, 目, 前, 灬, 丶, 大, 刍, 心
Chinese meaning: 形容兄弟或内部之间的残杀或破坏。[例]现在正是公司危机之时,每个部门都要团结一致,何必~呢?。
Grammar: Gần nghĩa với '相煎何急', nhấn mạnh sự gây áp lực quá mức.
Example: 家庭内部不应该相煎太急。
Example pinyin: jiā tíng nèi bù bú yīng gāi xiāng jiān tài jí 。
Tiếng Việt: Trong gia đình không nên ép buộc nhau quá đáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc lẫn nhau quá mức.
Nghĩa phụ
English
Pressuring each other excessively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容兄弟或内部之间的残杀或破坏。[例]现在正是公司危机之时,每个部门都要团结一致,何必~呢?。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế