Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相能

Pinyin: xiāng néng

Meanings: Có khả năng phối hợp tốt với nhau (ít dùng phổ biến)., To be able to work well together (rarely used)., ①彼此亲善和睦。[例]其实举人老爷和赵秀才素不相能。——鲁迅《阿q正传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 目, 䏍

Chinese meaning: ①彼此亲善和睦。[例]其实举人老爷和赵秀才素不相能。——鲁迅《阿q正传》。

Grammar: Hiếm khi được sử dụng trong ngôn ngữ đời thường, chủ yếu tồn tại trong văn bản cổ xưa.

Example: 他们两个相能得很好。

Example pinyin: tā men liǎng gè xiāng néng dé hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Hai người họ phối hợp với nhau rất tốt.

相能
xiāng néng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Có khả năng phối hợp tốt với nhau (ít dùng phổ biến).

To be able to work well together (rarely used).

彼此亲善和睦。其实举人老爷和赵秀才素不相能。——鲁迅《阿q正传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相能 (xiāng néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung