Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相得益章

Pinyin: xiāng dé yì zhāng

Meanings: Hai bên cùng phát huy ưu điểm, bổ sung cho nhau tạo nên kết quả tốt đẹp hơn., Both sides bring out the best in each other, complementing one another for better results., 指互相配合、补充、更能显出各自的长处。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 木, 目, 㝵, 彳, 䒑, 八, 皿, 早, 立

Chinese meaning: 指互相配合、补充、更能显出各自的长处。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả mối quan hệ hợp tác hài hòa giữa hai đối tượng.

Example: 他们两个合作得非常默契,真是相得益章。

Example pinyin: tā men liǎng gè hé zuò dé fēi cháng mò qì , zhēn shì xiāng dé yì zhāng 。

Tiếng Việt: Hai người họ hợp tác rất ăn ý, quả thực là bổ trợ lẫn nhau.

相得益章
xiāng dé yì zhāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hai bên cùng phát huy ưu điểm, bổ sung cho nhau tạo nên kết quả tốt đẹp hơn.

Both sides bring out the best in each other, complementing one another for better results.

指互相配合、补充、更能显出各自的长处。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相得益章 (xiāng dé yì zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung