Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 省劲
Pinyin: shěng jìn
Meanings: Tiết kiệm sức lực, đỡ tốn công., To save effort or energy., ①少化力气。[例]骑自行车比走路省劲。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 少, 目, 力
Chinese meaning: ①少化力气。[例]骑自行车比走路省劲。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm bớt nỗ lực hay công sức khi làm việc gì đó.
Example: 这个方法很省劲。
Example pinyin: zhè ge fāng fǎ hěn shěng jìn 。
Tiếng Việt: Cách này rất tiết kiệm sức lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm sức lực, đỡ tốn công.
Nghĩa phụ
English
To save effort or energy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
少化力气。骑自行车比走路省劲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!