Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12631 đến 12660 của 28899 tổng từ

摩顶放踵
mó dǐng fàng zhǒng
Xoa đầu xuống gót chân (diễn tả sự tận t...
摩顶至足
mó dǐng zhì zú
Từ đỉnh đầu đến bàn chân (miêu tả sự toà...
摩顶至踵
mó dǐng zhì zhǒng
Từ đỉnh đầu tới gót chân (diễn tả sự toà...
biào
Gắn, buộc chặt, hoặc làm dấu để phân biệ...
摽梅之年
biào méi zhī nián
Tuổi xuân, thời kỳ con gái đến tuổi lấy ...
撇呆打堕
piē dāi dǎ duò
Lơ là, không chú tâm vào việc đang làm.
撇油
piē yóu
Hớt váng mỡ, hoặc hiểu theo nghĩa bóng l...
撇清
piē qīng
Tỏ ra không liên quan, tránh xa rắc rối ...
juē
Bẻ gãy, vặn cong, hoặc làm hỏng.
撅天扑地
juē tiān pū dì
Chỏ mông lên trời, nằm sấp xuống đất (mi...
ruán
Chà xát, cọ rửa (thường dùng trong các v...
duò
Nới lỏng, thả lỏng (ít dùng trong tiếng ...
jiū
Kéo mạnh, giật, hoặc túm lấy.
Kéo, giật mạnh (ít dùng trong tiếng hiện...
chēng
Đỡ, chống đỡ, giữ vững (vật gì đó không ...
撑天柱地
chēng tiān zhù dì
Chống trời đỡ đất, ám chỉ người có sức m...
撑岸就船
chēng àn jiù chuán
Áp dụng biện pháp linh hoạt để giải quyế...
撕抓
sī zhuā
Cào xé, cấu véo
撕破脸皮
sī pò liǎn pí
Xé rách mặt mũi, chỉ việc làm xấu mặt nh...
撕裂
sī liè
Xé toạc, rách toang
撞头磕脑
zhuàng tóu kē nǎo
Đụng chỗ này, va chỗ kia, hình dung sự l...
撞府冲州
zhuàng fǔ chōng zhōu
Đột kích vào phủ và châu (ý chỉ xâm lược...
撞沉
zhuàng chén
Đâm va làm chìm tàu thuyền
撞锤
zhuàng chuí
Công cụ dạng búa lớn để phá cửa hoặc tườ...
撞阵冲军
zhuàng zhèn chōng jūn
Đột kích thẳng vào đội hình quân đội địc...
jiǎo
Giả vờ, giả bộ làm điều gì đó
Kéo, giật mạnh một cách thô bạo
dǎn
Gạt bỏ bụi bẩn, làm sạch bằng cách gõ nh...
dǎn
Gạt bỏ bụi bẩn hoặc thứ gì không cần thi...
撤兵
chè bīng
Rút quân, rút binh lực khỏi một khu vực

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...