Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撕抓
Pinyin: sī zhuā
Meanings: Cào xé, cấu véo, To scratch and tear., ①乱抓乱扯。[例]生病的孩子撕抓着床单。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 扌, 斯, 爪
Chinese meaning: ①乱抓乱扯。[例]生病的孩子撕抓着床单。
Grammar: Động từ hai âm tiết diễn tả hành động vừa xé vừa cào, thường dùng để chỉ hành vi của động vật khi chúng phản ứng tiêu cực.
Example: 猫生气的时候会撕抓。
Example pinyin: māo shēng qì de shí hòu huì sī zhuā 。
Tiếng Việt: Khi tức giận, mèo sẽ cào xé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cào xé, cấu véo
Nghĩa phụ
English
To scratch and tear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乱抓乱扯。生病的孩子撕抓着床单
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!