Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩顶至足
Pinyin: mó dǐng zhì zú
Meanings: Từ đỉnh đầu đến bàn chân (miêu tả sự toàn diện, hoàn chỉnh), From head to toe (describing completeness and thoroughness)., 犹摩顶放踵。形容不辞劳苦,不顾身体。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 手, 麻, 丁, 页, 土, 口, 龰
Chinese meaning: 犹摩顶放踵。形容不辞劳苦,不顾身体。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả sự tỉ mỉ và hoàn hảo trong từng chi tiết.
Example: 他对自己的工作要求摩顶至足的完美。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de gōng zuò yāo qiú mó dǐng zhì zú de wán měi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đòi hỏi sự hoàn hảo từ đầu đến chân trong công việc của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ đỉnh đầu đến bàn chân (miêu tả sự toàn diện, hoàn chỉnh)
Nghĩa phụ
English
From head to toe (describing completeness and thoroughness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹摩顶放踵。形容不辞劳苦,不顾身体。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế