Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 摩顶放踵
Pinyin: mó dǐng fàng zhǒng
Meanings: Xoa đầu xuống gót chân (diễn tả sự tận tụy, hy sinh hết mình vì công việc), From head to toe (describing dedication and self-sacrifice for a cause)., 从头顶到脚跟都擦伤了。形容不辞劳苦,不顾身体。[出处]《孟子·尽心上》“墨子兼爱,摩顶放踵,利天下为之。”[例]故~以拯生民之陆沉,前者踣,后者继,百挫而无反顾,终以集事。——章炳麟《变法箴言》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 手, 麻, 丁, 页, 攵, 方, 重, 𧾷
Chinese meaning: 从头顶到脚跟都擦伤了。形容不辞劳苦,不顾身体。[出处]《孟子·尽心上》“墨子兼爱,摩顶放踵,利天下为之。”[例]故~以拯生民之陆沉,前者踣,后者继,百挫而无反顾,终以集事。——章炳麟《变法箴言》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị mức độ hy sinh và chăm chỉ cao độ trong công việc hoặc nhiệm vụ.
Example: 他为了事业摩顶放踵,废寝忘食。
Example pinyin: tā wèi liǎo shì yè mó dǐng fàng zhǒng , fèi qǐn wàng shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì sự nghiệp mà tận tụy quên ăn quên ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xoa đầu xuống gót chân (diễn tả sự tận tụy, hy sinh hết mình vì công việc)
Nghĩa phụ
English
From head to toe (describing dedication and self-sacrifice for a cause).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从头顶到脚跟都擦伤了。形容不辞劳苦,不顾身体。[出处]《孟子·尽心上》“墨子兼爱,摩顶放踵,利天下为之。”[例]故~以拯生民之陆沉,前者踣,后者继,百挫而无反顾,终以集事。——章炳麟《变法箴言》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế