Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: juē

Meanings: Bẻ gãy, vặn cong, hoặc làm hỏng., To break, bend, or damage., ①翘起:撅嘴。撅尾巴。小辫撅着。*②折断:把竹竿撅折了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 厥, 扌

Chinese meaning: ①翘起:撅嘴。撅尾巴。小辫撅着。*②折断:把竹竿撅折了。

Hán Việt reading: quyết

Grammar: Động từ mang nghĩa tiêu cực, thường mô tả hành động phá hủy hoặc làm hỏng một thứ gì đó.

Example: 他撅断了树枝。

Example pinyin: tā juē duàn le shù zhī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bẻ gãy cành cây.

juē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẻ gãy, vặn cong, hoặc làm hỏng.

quyết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To break, bend, or damage.

翘起

撅嘴。撅尾巴。小辫撅着

折断

把竹竿撅折了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撅 (juē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung