Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撑岸就船

Pinyin: chēng àn jiù chuán

Meanings: Áp dụng biện pháp linh hoạt để giải quyết vấn đề tùy theo hoàn cảnh., To adapt flexibly to circumstances in order to solve a problem., 比喻颠倒主从,不合情理。[出处]《水浒传》第二一回“只见说撑船就岸,几曾有撑岸就船。你不来睬我,老娘倒落得。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 扌, 掌, 厈, 山, 京, 尤, 口, 舟

Chinese meaning: 比喻颠倒主从,不合情理。[出处]《水浒传》第二一回“只见说撑船就岸,几曾有撑岸就船。你不来睬我,老娘倒落得。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để nhấn mạnh tính linh hoạt trong hành động hoặc suy nghĩ.

Example: 解决问题要撑岸就船,不能死板。

Example pinyin: jiě jué wèn tí yào chēng àn jiù chuán , bù néng sǐ bǎn 。

Tiếng Việt: Giải quyết vấn đề cần phải tùy cơ ứng biến, không được cứng nhắc.

撑岸就船
chēng àn jiù chuán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áp dụng biện pháp linh hoạt để giải quyết vấn đề tùy theo hoàn cảnh.

To adapt flexibly to circumstances in order to solve a problem.

比喻颠倒主从,不合情理。[出处]《水浒传》第二一回“只见说撑船就岸,几曾有撑岸就船。你不来睬我,老娘倒落得。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...