Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撇清

Pinyin: piē qīng

Meanings: Tỏ ra không liên quan, tránh xa rắc rối hoặc trách nhiệm., To show no involvement, to distance oneself from trouble or responsibility., ①掩饰自己与坏事的关系,表示自己清白;辩白;分清。[例]往常言语假撇清,如何今日也做出来了!——《金瓶梅词话》。[例]你不必假装正经来撇清。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 敝, 氵, 青

Chinese meaning: ①掩饰自己与坏事的关系,表示自己清白;辩白;分清。[例]往常言语假撇清,如何今日也做出来了!——《金瓶梅词话》。[例]你不必假装正经来撇清。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh phủ định để chỉ sự từ chối trách nhiệm.

Example: 他总是试图撇清责任。

Example pinyin: tā zǒng shì shì tú piě qīng zé rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng phủi sạch trách nhiệm.

撇清
piē qīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỏ ra không liên quan, tránh xa rắc rối hoặc trách nhiệm.

To show no involvement, to distance oneself from trouble or responsibility.

掩饰自己与坏事的关系,表示自己清白;辩白;分清。往常言语假撇清,如何今日也做出来了!——《金瓶梅词话》。你不必假装正经来撇清

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撇清 (piē qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung