Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撇油

Pinyin: piē yóu

Meanings: Hớt váng mỡ, hoặc hiểu theo nghĩa bóng là chiếm phần lợi ích tốt nhất., To skim off oil; metaphorically to take the best part for oneself., ①比喻占取小利益;揩油。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 扌, 敝, 氵, 由

Chinese meaning: ①比喻占取小利益;揩油。

Grammar: Có thể mang ý nghĩa cụ thể khi nói về nấu ăn, hoặc ý nghĩa bóng trong ngữ cảnh kinh doanh, tài chính.

Example: 他从项目中撇油,自己赚了一大笔钱。

Example pinyin: tā cóng xiàng mù zhōng piě yóu , zì jǐ zhuàn le yí dà bǐ qián 。

Tiếng Việt: Anh ta đã hớt váng từ dự án và tự kiếm được một khoản lớn.

撇油
piē yóu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hớt váng mỡ, hoặc hiểu theo nghĩa bóng là chiếm phần lợi ích tốt nhất.

To skim off oil; metaphorically to take the best part for oneself.

比喻占取小利益;揩油

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撇油 (piē yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung