Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 4831 đến 4860 của 28899 tổng từ

南辕北辙
nán yuán běi zhé
Đi về hướng nam nhưng lại rẽ sang hướng ...
南金东箭
nán jīn dōng jiàn
Kim loại quý ở phía nam, tên tốt ở phía ...
南阮北阮
nán ruǎn běi ruǎn
Hai người hay hai nhóm hoàn cảnh khác nh...
南阳西鄂
nán yáng xī è
Một địa danh cổ xưa thuộc vùng Nam Dương...
南面百城
nán miàn bǎi chéng
Cai trị nhiều thành trì, ám chỉ quyền lự...
南面称孤
nán miàn chēng gū
Xưng vương, tự xưng là người đứng đầu.
南风不竞
nán fēng bù jìng
Gió nam không mạnh, ám chỉ sự yếu kém ho...
南鹞北鹰
nán yào běi yīng
Chỉ những người tài giỏi ở các vùng khác...
Cổ đại chỉ vật chứa hình vuông, dùng tro...
博古
bó gǔ
Am hiểu về đồ cổ, nghiên cứu về cổ vật.
博古通今
bó gǔ tōng jīn
Hiểu biết sâu rộng về cả quá khứ lẫn hiệ...
博士买驴
bó shì mǎi lǘ
Chỉ những việc làm rườm rà, phức tạp như...
博大精深
bó dà jīng shēn
Rộng lớn và sâu sắc (thường dùng để miêu...
博学多才
bó xué duō cái
Học rộng tài cao, có nhiều kỹ năng xuất ...
博学多闻
bó xué duō wén
Học rộng hiểu nhiều, kiến thức phong phú...
博学洽闻
bó xué qià wén
Học rộng hiểu sâu, có kiến thức toàn diệ...
博弈犹贤
bó yì yóu xián
Ngay cả khi chơi trò chơi trí tuệ, vẫn c...
博引
bó yǐn
Dẫn chứng rộng rãi, trưng dẫn nhiều nguồ...
博文约礼
bó wén yuē lǐ
Học rộng nhưng giữ lễ nghĩa đúng mực.
博施济众
bó shī jì zhòng
Giúp đỡ rộng rãi và cứu tế chúng sinh.
博洽
bó qià
Hiểu biết sâu rộng, am tường.
博洽多闻
bó qià duō wén
Am hiểu sâu rộng, kiến thức phong phú.
博物
bó wù
Kiến thức về các sự vật, hiện tượng tron...
博物君子
bó wù jūn zǐ
Người quân tử có kiến thức rộng về thiên...
博见
bó jiàn
Có kiến thức rộng và sâu rộng nhờ sự qua...
博览
bó lǎn
Đọc sách hoặc nghiên cứu rộng rãi ở nhiề...
博览五车
bó lǎn wǔ chē
Mô tả người có kiến thức rất rộng lớn, t...
博览古今
bó lǎn gǔ jīn
Đọc và nắm vững kiến thức từ cổ chí kim,...
博识
bó shí
Có kiến thức sâu rộng trong nhiều lĩnh v...
博识多通
bó shí duō tōng
Không chỉ kiến thức rộng mà còn thông su...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...