Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博物

Pinyin: bó wù

Meanings: Kiến thức về các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên., Knowledge about objects and phenomena in nature., ①旧时对动物、植物、矿物、生理等学科的总称。*②知道许多事物。[例]博物洽闻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 十, 尃, 勿, 牛

Chinese meaning: ①旧时对动物、植物、矿物、生理等学科的总称。*②知道许多事物。[例]博物洽闻。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc giáo dục, liên quan đến thiên nhiên hoặc di sản văn hóa.

Example: 他对博物很有研究。

Example pinyin: tā duì bó wù hěn yǒu yán jiū 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất am hiểu về kiến thức tự nhiên.

博物
bó wù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến thức về các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên.

Knowledge about objects and phenomena in nature.

旧时对动物、植物、矿物、生理等学科的总称

知道许多事物。博物洽闻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博物 (bó wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung