Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 博洽

Pinyin: bó qià

Meanings: Hiểu biết sâu rộng, am tường., Proficient in a wide range of subjects., ①学识广博。[例]博洽多闻。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 十, 尃, 合, 氵

Chinese meaning: ①学识广博。[例]博洽多闻。

Grammar: Bổ nghĩa cho danh từ chỉ người, thường dùng trong văn nói trang trọng hoặc văn bản học thuật.

Example: 他是一位博洽的学者。

Example pinyin: tā shì yí wèi bó qià de xué zhě 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một học giả am tường.

博洽
bó qià
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết sâu rộng, am tường.

Proficient in a wide range of subjects.

学识广博。博洽多闻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

博洽 (bó qià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung