Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南面百城

Pinyin: nán miàn bǎi chéng

Meanings: Cai trị nhiều thành trì, ám chỉ quyền lực lớn., To rule over many cities, indicating great power., 旧时比喻尊贵富有。也比喻藏书很多。[出处]《魏书·李谧传》“丈夫拥万卷,何假南面百城。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 冂, 十, 丆, 囬, 一, 白, 土, 成

Chinese meaning: 旧时比喻尊贵富有。也比喻藏书很多。[出处]《魏书·李谧传》“丈夫拥万卷,何假南面百城。”

Grammar: Thành ngữ biểu thị quyền lực chính trị.

Example: 这位君主实现了南面百城的目标。

Example pinyin: zhè wèi jūn zhǔ shí xiàn le nán miàn bǎi chéng de mù biāo 。

Tiếng Việt: Vị quân chủ này đã đạt được mục tiêu cai trị trăm thành trì.

南面百城
nán miàn bǎi chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cai trị nhiều thành trì, ám chỉ quyền lực lớn.

To rule over many cities, indicating great power.

旧时比喻尊贵富有。也比喻藏书很多。[出处]《魏书·李谧传》“丈夫拥万卷,何假南面百城。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南面百城 (nán miàn bǎi chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung