Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博大精深
Pinyin: bó dà jīng shēn
Meanings: Rộng lớn và sâu sắc (thường dùng để miêu tả tri thức, tư tưởng)., Broad and profound (often used to describe knowledge or thought)., 博广,多。形容思想和学识广博高深。[出处]明·姜世昌《〈逸周书〉序》“迄今读书,若揭日月而行千载,其博大精深之旨,非晚世学者所及。”[例]瑚之为学,~,以经世自任。——《清史稿·陆世仪传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 40
Radicals: 十, 尃, 一, 人, 米, 青, 氵, 罙
Chinese meaning: 博广,多。形容思想和学识广博高深。[出处]明·姜世昌《〈逸周书〉序》“迄今读书,若揭日月而行千载,其博大精深之旨,非晚世学者所及。”[例]瑚之为学,~,以经世自任。——《清史稿·陆世仪传》。
Grammar: Thường dùng để khen ngợi nội dung học thuật, văn hóa hoặc tư tưởng. Đứng trước danh từ trừu tượng như 学问 (học vấn), 思想 (tư tưởng).
Example: 这门学问博大精深。
Example pinyin: zhè mén xué wèn bó dà jīng shēn 。
Tiếng Việt: Môn học này rất rộng lớn và sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn và sâu sắc (thường dùng để miêu tả tri thức, tư tưởng).
Nghĩa phụ
English
Broad and profound (often used to describe knowledge or thought).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
博广,多。形容思想和学识广博高深。[出处]明·姜世昌《〈逸周书〉序》“迄今读书,若揭日月而行千载,其博大精深之旨,非晚世学者所及。”[例]瑚之为学,~,以经世自任。——《清史稿·陆世仪传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế