Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 南阳西鄂
Pinyin: nán yáng xī è
Meanings: Một địa danh cổ xưa thuộc vùng Nam Dương, nay thuộc Trung Quốc., An ancient place name in Nanyang, now part of China., ①南阳,郡名,西鄂,县名,今河南南召县南。[例]张衡字平子,南阳西鄂人也。——《后汉书·张衡传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 32
Radicals: 冂, 十, 日, 阝, 一, 咢
Chinese meaning: ①南阳,郡名,西鄂,县名,今河南南召县南。[例]张衡字平子,南阳西鄂人也。——《后汉书·张衡传》。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh lịch sử.
Example: 张衡是南阳西鄂人。
Example pinyin: zhāng héng shì nán yáng xī è rén 。
Tiếng Việt: Trương Hành là người Nam Dương Tây Ngạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một địa danh cổ xưa thuộc vùng Nam Dương, nay thuộc Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
An ancient place name in Nanyang, now part of China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
南阳,郡名,西鄂,县名,今河南南召县南。张衡字平子,南阳西鄂人也。——《后汉书·张衡传》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế