Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 南面称孤

Pinyin: nán miàn chēng gū

Meanings: Xưng vương, tự xưng là người đứng đầu., To proclaim oneself king or leader., 南面面朝南;孤皇帝、王侯的谦称。朝南坐着,自称孤家。指统治一方,称帝称王。[出处]《庄子·盗跖》“凡人有此一德者,足以南面称孤矣。”[例]将军降曹,欲安所归呼?位不过封侯,车不过一乘,骑不过一匹,从不过数人,岂得~哉!——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 冂, 十, 丆, 囬, 尔, 禾, 子, 瓜

Chinese meaning: 南面面朝南;孤皇帝、王侯的谦称。朝南坐着,自称孤家。指统治一方,称帝称王。[出处]《庄子·盗跖》“凡人有此一德者,足以南面称孤矣。”[例]将军降曹,欲安所归呼?位不过封侯,车不过一乘,骑不过一匹,从不过数人,岂得~哉!——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。

Grammar: Thành ngữ lịch sử, ít dùng trong đời sống hiện đại.

Example: 他野心勃勃,想要南面称孤。

Example pinyin: tā yě xīn bó bó , xiǎng yào nán miàn chēng gū 。

Tiếng Việt: Hắn đầy tham vọng, muốn tự xưng là vua.

南面称孤
nán miàn chēng gū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xưng vương, tự xưng là người đứng đầu.

To proclaim oneself king or leader.

南面面朝南;孤皇帝、王侯的谦称。朝南坐着,自称孤家。指统治一方,称帝称王。[出处]《庄子·盗跖》“凡人有此一德者,足以南面称孤矣。”[例]将军降曹,欲安所归呼?位不过封侯,车不过一乘,骑不过一匹,从不过数人,岂得~哉!——明·罗贯中《三国演义》第四十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

南面称孤 (nán miàn chēng gū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung