Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博文约礼
Pinyin: bó wén yuē lǐ
Meanings: Học rộng nhưng giữ lễ nghĩa đúng mực., Being knowledgeable while adhering to proper etiquette., 博金我,广;约约束。广求学问,恪守礼法。[出处]《论语·雍也》“君子博学于文,约之以礼,亦可以弗畔矣夫!”[例]~,讵穷于钻仰也。——清·王闿运《八代文粹序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 十, 尃, 乂, 亠, 勺, 纟, 乚, 礻
Chinese meaning: 博金我,广;约约束。广求学问,恪守礼法。[出处]《论语·雍也》“君子博学于文,约之以礼,亦可以弗畔矣夫!”[例]~,讵穷于钻仰也。——清·王闿运《八代文粹序》。
Grammar: Thành ngữ cổ, nhấn mạnh sự cân bằng giữa kiến thức và đạo đức. Thường gặp trong văn bản triết học.
Example: 君子应当博文约礼。
Example pinyin: jūn zǐ yīng dāng bó wén yuē lǐ 。
Tiếng Việt: Người quân tử nên học rộng nhưng giữ lễ nghĩa đúng mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học rộng nhưng giữ lễ nghĩa đúng mực.
Nghĩa phụ
English
Being knowledgeable while adhering to proper etiquette.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
博金我,广;约约束。广求学问,恪守礼法。[出处]《论语·雍也》“君子博学于文,约之以礼,亦可以弗畔矣夫!”[例]~,讵穷于钻仰也。——清·王闿运《八代文粹序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế