Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 博览古今
Pinyin: bó lǎn gǔ jīn
Meanings: Đọc và nắm vững kiến thức từ cổ chí kim, bao gồm cả quá khứ và hiện tại., To read and master knowledge from ancient times to the present day., 博广博。广泛阅读古今书籍,通晓古今学识。形容学问渊博。[出处]《汉书·成帝纪赞》“博览古今,容受直辞。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 十, 尃, 〢, 丶, 见, 𠂉, 口, ㇇, 亽
Chinese meaning: 博广博。广泛阅读古今书籍,通晓古今学识。形容学问渊博。[出处]《汉书·成帝纪赞》“博览古今,容受直辞。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để ca ngợi trí tuệ và sự hiểu biết rộng lớn của một người qua thời gian dài.
Example: 这位学者博览古今,对历史有深刻的理解。
Example pinyin: zhè wèi xué zhě bó lǎn gǔ jīn , duì lì shǐ yǒu shēn kè de lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Vị học giả này đã đọc rộng từ xưa đến nay, có sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc và nắm vững kiến thức từ cổ chí kim, bao gồm cả quá khứ và hiện tại.
Nghĩa phụ
English
To read and master knowledge from ancient times to the present day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
博广博。广泛阅读古今书籍,通晓古今学识。形容学问渊博。[出处]《汉书·成帝纪赞》“博览古今,容受直辞。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế