Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1981 đến 2010 của 28899 tổng từ

伏笔
fú bǐ
Nét bút gợi ý trước (trong văn chương); ...
伏罪
fú zuì
Nhận tội và chịu trách nhiệm trước pháp ...
伏虎
fú hǔ
Chế ngự hổ; ám chỉ việc khống chế sức mạ...
休书
xiū shū
Thư ly dị, giấy tờ chính thức chấm dứt h...
休休
xiū xiū
Mô tả trạng thái yên bình, thoải mái hoặ...
休休有容
xiū xiū yǒu róng
Tả sự rộng lượng, khoan dung của người c...
休兵
xiū bīng
Cho binh lính nghỉ ngơi, ngừng chiến đấu
休兵罢战
xiū bīng bà zhàn
Ngừng chiến tranh, hòa giải xung đột
休养生息
xiū yǎng shēng xī
Nghỉ ngơi lấy lại sức khỏe và ổn định sa...
休刊
xiū kān
Tạm ngừng xuất bản báo chí
休声美誉
xiū shēng měi yù
Tiếng tăm tốt đẹp, danh tiếng lẫy lừng
休憩
xiū qì
Nghỉ ngơi, thư giãn
休战
xiū zhàn
Ngừng chiến, đình chiến
休戚
xiū qī
Vui buồn (chỉ niềm vui và nỗi buồn trong...
休戚与共
xiū qī yǔ gòng
Chia sẻ vui buồn cùng nhau
休戚相关
xiū qī xiāng guān
Liên quan mật thiết đến hạnh phúc và đau...
休整
xiū zhěng
Nghỉ ngơi và chỉnh đốn (thường dùng tron...
休明盛世
xiū míng shèng shì
Thời kỳ thịnh trị yên bình
休止
xiū zhǐ
Dừng lại, kết thúc
休牛归马
xiū niú guī mǎ
Cho trâu bò và ngựa nghỉ ngơi, ám chỉ hò...
休牛散马
xiū niú sàn mǎ
Cho trâu bò và ngựa được tự do, ám chỉ t...
休眠
xiū mián
Trạng thái ngủ đông hoặc tạm ngừng hoạt ...
休谟
xiū mó
David Hume - Nhà triết học người Scotlan...
众人国士
zhòng rén guó shì
Người tài năng nhưng bị đối xử như kẻ tầ...
众人广坐
zhòng rén guǎng zuò
Nhiều người ngồi đông đủ, ám chỉ nơi côn...
众叛亲离
zhòng pàn qīn lí
Mất lòng tin của tất cả mọi người, bị cô...
众口一词
zhòng kǒu yī cí
Tất cả mọi người đều nói giống nhau, đồn...
众口一辞
zhòng kǒu yī cí
Tương tự như '众口一词', tất cả mọi người đề...
众口交传
zhòng kǒu jiāo chuán
Mọi người truyền miệng nhau, lan truyền ...
众口交詈
zhòng kǒu jiāo lì
Mọi người cùng lên án, phê phán dữ dội

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...