Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休刊
Pinyin: xiū kān
Meanings: Tạm ngừng xuất bản báo chí, To temporarily suspend publication of newspapers or magazines., ①指刊物停止发行。[例]因纸张紧张,暂时休刊。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 木, 刂, 干
Chinese meaning: ①指刊物停止发行。[例]因纸张紧张,暂时休刊。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành báo chí.
Example: 这家杂志因故休刊一个月。
Example pinyin: zhè jiā zá zhì yīn gù xiū kān yí gè yuè 。
Tiếng Việt: Tạp chí này tạm ngừng xuất bản một tháng vì lý do đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm ngừng xuất bản báo chí
Nghĩa phụ
English
To temporarily suspend publication of newspapers or magazines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指刊物停止发行。因纸张紧张,暂时休刊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!