Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休戚与共
Pinyin: xiū qī yǔ gòng
Meanings: Chia sẻ vui buồn cùng nhau, To share happiness and sorrow together., 忧喜、福祸彼此共同承担。形容关系密切,利害相同。[出处]《晋书·王导传》“吾与元规休戚是同,悠悠之谈,宜绝智者之口。”[例]我们是~的好同学。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 亻, 木, 尗, 戊, 一, 八, 龷
Chinese meaning: 忧喜、福祸彼此共同承担。形容关系密切,利害相同。[出处]《晋书·王导传》“吾与元规休戚是同,悠悠之谈,宜绝智者之口。”[例]我们是~的好同学。
Grammar: Thành ngữ, diễn đạt mối quan hệ gắn bó sâu sắc.
Example: 夫妻之间应该休戚与共。
Example pinyin: fū qī zhī jiān yīng gāi xiū qī yǔ gòng 。
Tiếng Việt: Vợ chồng nên chia sẻ vui buồn cùng nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia sẻ vui buồn cùng nhau
Nghĩa phụ
English
To share happiness and sorrow together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忧喜、福祸彼此共同承担。形容关系密切,利害相同。[出处]《晋书·王导传》“吾与元规休戚是同,悠悠之谈,宜绝智者之口。”[例]我们是~的好同学。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế