Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 休明盛世
Pinyin: xiū míng shèng shì
Meanings: Thời kỳ thịnh trị yên bình, A peaceful and prosperous era, 休明美好,清平;盛兴旺;世世代。美好清平的兴盛时代。[出处]晋·潘岳《西征赋》“当休明之盛世,托菲薄之陋质。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 亻, 木, 日, 月, 成, 皿, 世
Chinese meaning: 休明美好,清平;盛兴旺;世世代。美好清平的兴盛时代。[出处]晋·潘岳《西征赋》“当休明之盛世,托菲薄之陋质。”
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để mô tả một thời đại hưng thịnh và ổn định.
Example: 唐朝是中国历史上的休明盛世。
Example pinyin: táng cháo shì zhōng guó lì shǐ shàng de xiū míng shèng shì 。
Tiếng Việt: Nhà Đường là thời kỳ thịnh trị yên bình trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ thịnh trị yên bình
Nghĩa phụ
English
A peaceful and prosperous era
Nghĩa tiếng trung
中文释义
休明美好,清平;盛兴旺;世世代。美好清平的兴盛时代。[出处]晋·潘岳《西征赋》“当休明之盛世,托菲薄之陋质。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế