Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伏虎
Pinyin: fú hǔ
Meanings: Chế ngự hổ; ám chỉ việc khống chế sức mạnh hoặc quyền lực to lớn., To subdue a tiger; metaphorically refers to controlling great power or strength., ①降服猛虎,比喻战胜邪恶势力。[例]忽报人间曾伏虎,泪飞顿作倾盆雨。——毛泽东《蝶恋花·答李淑一》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 犬, 几, 虍
Chinese meaning: ①降服猛虎,比喻战胜邪恶势力。[例]忽报人间曾伏虎,泪飞顿作倾盆雨。——毛泽东《蝶恋花·答李淑一》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng như một thành ngữ miêu tả khả năng vượt trội.
Example: 这位将军有伏虎之力。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn yǒu fú hǔ zhī lì 。
Tiếng Việt: Vị tướng quân này có sức mạnh chế ngự cả hổ.

📷 Akita, Nhật Bản-Ngày 4 tháng 10 năm 2019: Sugidama, quả bóng làm từ nhánh tuyết tùng Nhật Bản, theo truyền thống được treo trong mái hiên của các nhà máy bia rượu sake
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chế ngự hổ; ám chỉ việc khống chế sức mạnh hoặc quyền lực to lớn.
Nghĩa phụ
English
To subdue a tiger; metaphorically refers to controlling great power or strength.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
降服猛虎,比喻战胜邪恶势力。忽报人间曾伏虎,泪飞顿作倾盆雨。——毛泽东《蝶恋花·答李淑一》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
