Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21061 đến 21090 của 28899 tổng từ

美轮美奂
měi lún měi huàn
Tả cảnh đẹp và tráng lệ của một ngôi nhà...
美钞
měi chāo
Tiền đô la Mỹ.
美颜
měi yán
Làm đẹp da, đặc biệt là thông qua chỉnh ...
kuáng
Loài dê hoang dã
羚羊挂角
líng yáng guà jiǎo
Chỉ cái gì đó hoàn mỹ, không tỳ vết, giố...
羝羊触藩
dī yáng chù fān
Dê đực húc vào hàng rào - ẩn dụ cho hành...
xiū
Xấu hổ, thẹn thùng; làm xấu hổ
羞与为伍
xiū yǔ wéi wǔ
Xấu hổ khi phải đứng cùng hàng ngũ - tức...
羞与哙伍
xiū yǔ kuài wǔ
Xấu hổ khi đứng cạnh kẻ thấp kém hơn - t...
羞耻
xiū chǐ
Xấu hổ, sự nhục nhã
xiàn
Ghen tị, ngưỡng mộ
羡余
xiàn yú
Sự dư thừa, phần còn lại sau khi đã đáp ...
群书
qún shū
Nhiều sách, các loại sách khác nhau
群众组织
qún zhòng zǔ zhī
Tổ chức quần chúng
群众运动
qún zhòng yùn dòng
Phong trào quần chúng
群威群胆
qún wēi qún dǎn
Sức mạnh và lòng can đảm của tập thể
群婚
qún hūn
Hôn nhân nhóm
群居穴处
qún jū xué chù
Sống tụ tập trong hang động (chỉ lối sốn...
群情
qún qíng
Tâm trạng/tình cảm của đám đông
群情激昂
qún qíng jī áng
Tinh thần mọi người hăng hái, phấn khởi
群情鼎沸
qún qíng dǐng fèi
Tâm trạng mọi người sôi sục, kích động
群架
qún jià
Đánh nhau tập thể
群氓
qún méng
Đám đông vô tổ chức, hỗn loạn
群牧判官
qún mù pàn guān
Quan chức phụ trách quản lý chăn nuôi th...
群生
qún shēng
Chúng sinh, muôn loài
群空冀北
qún kōng jì běi
Đàn ngựa giỏi đều bị tuyển dụng hết (ẩn ...
群策群力
qún cè qún lì
Phát huy trí tuệ và sức mạnh tập thể
群而不党
qún ér bù dǎng
Giao tiếp rộng nhưng không thiên vị phe ...
群起效尤
qún qǐ xiào yóu
Đám đông làm theo những hành vi xấu
群轻折轴
qún qīng zhé zhóu
Nhiều thứ nhẹ gộp lại cũng có thể làm gã...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...