Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21061 đến 21090 của 28922 tổng từ

置若罔闻
zhì ruò wǎng wén
Bỏ ngoài tai, làm như không nghe thấy
置评
zhì píng
Đưa ra nhận xét, bình luận
置诸高阁
zhì zhū gāo gé
Để đó không sử dụng, bỏ xó
置身事外
zhì shēn shì wài
Đứng ngoài cuộc, không liên quan
置辩
zhì biàn
Đưa ra lý lẽ để biện hộ
置锥之地
zhì zhuī zhī dì
Chỗ để đặt đầu mũi kim (ý nói nơi ở nhỏ ...
shǔ
Cơ quan, sở, văn phòng
署理
shǔ lǐ
Thay mặt phụ trách, tạm quyền
罹患
lí huàn
Bị mắc bệnh, nhiễm bệnh
罹祸
lí huò
Gặp tai họa, gặp rủi ro lớn
罹难
lí nàn
Gặp phải tai nạn hoặc thảm họa dẫn đến t...
yǐng
Một loại túi lưới nhỏ dùng để đựng đồ
Ngựa buộc, ngựa bị giữ lại
美人迟暮
měi rén chí mù
Người đẹp đến tuổi già, ám chỉ sắc đẹp k...
美人香草
měi rén xiāng cǎo
Người đẹp và cỏ thơm, tượng trưng cho cá...
美声唱法
měi shēng chàng fǎ
Phương pháp hát Bel Canto, kỹ thuật hát ...
美学
měi xué
Học thuyết nghiên cứu về cái đẹp và nghệ...
美工
měi gōng
Nhân viên thiết kế đồ họa hoặc người làm...
美意
měi yì
Thiện ý, lòng tốt.
美轮美奂
měi lún měi huàn
Tả cảnh đẹp và tráng lệ của một ngôi nhà...
美钞
měi chāo
Tiền đô la Mỹ.
美颜
měi yán
Làm đẹp da, đặc biệt là thông qua chỉnh ...
kuáng
Loài dê hoang dã
羚羊挂角
líng yáng guà jiǎo
Chỉ cái gì đó hoàn mỹ, không tỳ vết, giố...
羝羊触藩
dī yáng chù fān
Dê đực húc vào hàng rào - ẩn dụ cho hành...
xiū
Xấu hổ, thẹn thùng; làm xấu hổ
羞与为伍
xiū yǔ wéi wǔ
Xấu hổ khi phải đứng cùng hàng ngũ - tức...
羞与哙伍
xiū yǔ kuài wǔ
Xấu hổ khi đứng cạnh kẻ thấp kém hơn - t...
羞耻
xiū chǐ
Sự xấu hổ, điều đáng hổ thẹn.
xiàn
Ghen tị, ngưỡng mộ

Hiển thị 21061 đến 21090 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...