Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 罹难
Pinyin: lí nàn
Meanings: Gặp phải tai nạn hoặc thảm họa dẫn đến tử vong., To perish or die as a result of an accident or disaster., ①遭逢灾难。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 惟, 罒, 又, 隹
Chinese meaning: ①遭逢灾难。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các văn cảnh trang trọng để chỉ sự kiện đau thương dẫn đến mất mát về người.
Example: 在这次空难中,所有乘客都罹难了。
Example pinyin: zài zhè cì kōng nàn zhōng , suǒ yǒu chéng kè dōu lí nàn le 。
Tiếng Việt: Trong vụ tai nạn máy bay này, tất cả hành khách đều đã thiệt mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp phải tai nạn hoặc thảm họa dẫn đến tử vong.
Nghĩa phụ
English
To perish or die as a result of an accident or disaster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遭逢灾难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!