Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 置身事外

Pinyin: zhì shēn shì wài

Meanings: Đứng ngoài cuộc, không liên quan, To stay aloof from, to keep out of, 身自身。把自己放在事情之外,毫不关心。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十五回“这彭仲翔却在背后袖手旁观,置身事外。”[例]悲观的由来,是在~不辩是非,而偏要关心于文坛,或者竟是自己坐在没落的营盘里。——鲁迅《准风月谈·中国文坛的悲观”》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 直, 罒, 身, 事, 卜, 夕

Chinese meaning: 身自身。把自己放在事情之外,毫不关心。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十五回“这彭仲翔却在背后袖手旁观,置身事外。”[例]悲观的由来,是在~不辩是非,而偏要关心于文坛,或者竟是自己坐在没落的营盘里。——鲁迅《准风月谈·中国文坛的悲观”》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để chỉ thái độ vô trách nhiệm

Example: 他总是置身事外。

Example pinyin: tā zǒng shì zhì shēn shì wài 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn đứng ngoài cuộc.

置身事外
zhì shēn shì wài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng ngoài cuộc, không liên quan

To stay aloof from, to keep out of

身自身。把自己放在事情之外,毫不关心。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十五回“这彭仲翔却在背后袖手旁观,置身事外。”[例]悲观的由来,是在~不辩是非,而偏要关心于文坛,或者竟是自己坐在没落的营盘里。——鲁迅《准风月谈·中国文坛的悲观”》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

置身事外 (zhì shēn shì wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung