Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 羞与为伍
Pinyin: xiū yǔ wéi wǔ
Meanings: Xấu hổ khi phải đứng cùng hàng ngũ - tức cảm thấy không muốn gắn bó với ai đó vì họ kém cỏi hoặc xấu xa., Ashamed to be associated with someone - feeling unwilling to associate with someone due to their inferiority or bad nature., 羞感到羞耻;与跟;为伍作伙伴。比喻把跟某人在一起认为是可耻的事。[出处]《史记·淮队侯列传》“生乃与哙等为伍。”《后汉书·党锢传》逮桓灵之间,主政荒谬,国命委于阉寺,士子羞与为伍。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 丑, 羊, 一, 为, 五, 亻
Chinese meaning: 羞感到羞耻;与跟;为伍作伙伴。比喻把跟某人在一起认为是可耻的事。[出处]《史记·淮队侯列传》“生乃与哙等为伍。”《后汉书·党锢传》逮桓灵之间,主政荒谬,国命委于阉寺,士子羞与为伍。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực về một người nào đó.
Example: 他那种行为让人羞与为伍。
Example pinyin: tā nà zhǒng xíng wéi ràng rén xiū yǔ wéi wǔ 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta khiến người khác không muốn đứng chung hàng ngũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ khi phải đứng cùng hàng ngũ - tức cảm thấy không muốn gắn bó với ai đó vì họ kém cỏi hoặc xấu xa.
Nghĩa phụ
English
Ashamed to be associated with someone - feeling unwilling to associate with someone due to their inferiority or bad nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羞感到羞耻;与跟;为伍作伙伴。比喻把跟某人在一起认为是可耻的事。[出处]《史记·淮队侯列传》“生乃与哙等为伍。”《后汉书·党锢传》逮桓灵之间,主政荒谬,国命委于阉寺,士子羞与为伍。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế