Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǐng

Meanings: Một loại túi lưới nhỏ dùng để đựng đồ, A small mesh bag used for storing items., ①牵念,因牵挂而放心不下。[合]这件事总挂在心上;挂心肠(挂念);挂绊(牵挂);挂心钩(牵肠挂肚者)。*②通“絓”。悬挂。[例]罩者抑之,挂者举之。——《淮南子·说林》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①牵念,因牵挂而放心不下。[合]这件事总挂在心上;挂心肠(挂念);挂绊(牵挂);挂心钩(牵肠挂肚者)。*②通“絓”。悬挂。[例]罩者抑之,挂者举之。——《淮南子·说林》。

Grammar: Từ ngữ cổ về vật dụng, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 古时人们常用羀装小物件。

Example pinyin: gǔ shí rén men cháng yòng liǔ zhuāng xiǎo wù jiàn 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng túi lưới nhỏ để đựng đồ linh tinh.

yǐng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại túi lưới nhỏ dùng để đựng đồ

A small mesh bag used for storing items.

牵念,因牵挂而放心不下。这件事总挂在心上;挂心肠(挂念);挂绊(牵挂);挂心钩(牵肠挂肚者)

通“絓”。悬挂。罩者抑之,挂者举之。——《淮南子·说林》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...